|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biên giới
| frontière; limites du pays | | | Biên giới tự nhiên | | frontières naturelles; limites naturelles du pays | | | Vượt biên giới | | passer la frontière | | | Bảo vệ biên giới | | défendre ses frontières | | | frontière | | | Vùng biên giới | | zone frontière | | | không biên giới | | | sans frontière |
|
|
|
|